• XE TẢI ĐÔNG LẠNH 8.9M UD TRUCKS CDE 280 WB5600 QA

    XE TẢI ĐÔNG LẠNH 8.9M UD TRUCKS CDE 280 WB5600 QA

    THÙNG ĐÔNG LẠNH F1 QUYỀN AUTO

    OPTION VÁCH NGĂN DI ĐỘNG

    TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU

    TIẾT KIỆM CHI PHÍ VẬN HÀNH

    MẠNH MẼ & BỀN BỈ

    CHASSIS 2 LỚP

    GIÁ BÁN LẺ (ĐÃ BAO GỒM VAT)
    Đang cập nhật giá bán

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI ĐÔNG LẠNH 8.9M 6x2 CDE 280 WB5600

MODEL

THÙNG ĐÔNG LẠNH QUYỀN AUTO (6x2) CDE 280

KÍCH THƯỚC

 

 

Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)

11500 x 2500 x 3780mm

Khoảng cách trục (mm)

5600 + 1370

Kích thước lòng thùng (DxRxC) 

8850 x 2320 x 2310mm

Vệt bánh trước/sau (mm)

2026/ 1835

KHỐI LƯỢNG

 

Khối lượng bản thân

10.920 Kg

Khối lượng chuyên chở TK/ Cho phép TGGT

12.950 Kg

Khối lượng toàn bộ theo TK/ Cho phép TGGT

28.700/24.000 Kg

Số chỗ ngồi

02 người

ĐỘNG CƠ

 

Model

GH8E 280 - Euro V

Loại động cơ

Diesel, 4 thì, 6 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát khí nạp, phun dầu điện tử

Dung tích xi lanh

7698 cm3

Công suất cực đại (HP/ Kw)

280 HP/ 206 Kw tại 2200 rpm

Mômen xoắn cực đại

1050 Nm tại 1100 - 1700 rpm

TRUYỀN ĐỘNG

 

Ly hợp

Đĩa ma sát khô

Hộp số

Cơ khí, 09 số tiến, 01 số lùi

Tỷ số truyền cầu

4.63

HỆ THỐNG LÁI

Trục vít Ecu bi, cơ khí trợ lực thủy lực

HỆ THỐNG PHANH

 

Phanh trước sau/ Phanh tay

Trang trống, khí nén toàn phần/ Lốc kê, có trang bị ABS

Phanh đỗ

Khí nén tới bầu tích năng bánh xe trục 01+02

HỆ THỐNG TREO

 

Trước/ Sau

Nhíp lá, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực/ Nhíp lá

HỆ THỐNG LỐP

11.00R20

Thể tích thùng nhiên liệu

315 lít

TRANG BỊ TIÊU CHUẨN

Giường nằm, Khoang để đồ, Máy lạnh, Kính một chạm, Radio, MP3, AUX, Đồ nghề.

BẢO HÀNH

24 tháng hoặc 300.000km