THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI CẨU KANGLIM 15 TẤN UD TRUCKS CGE 350 WB6500

MODEL

CGE84R 08MS

KÍCH THƯỚC

 

Có rổ nâng người

Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm)

11990 x 2500 x 3930

11970 x 2500 x 3930

Kích thước lọt lòng thùng hàng (D x R x C) (mm)

8300 x 2360 x 600

8300 x 2360 x 600

Vệt bánh trước/sau (mm)

2026/1835

Khoảng cách trục (mm)

1995 + 4505 + 1370

KHỐI LƯỢNG

 

Tự trọng (kg)

20,670

20,870

Tổng tải trọng CPGT (kg)

30,000

30,000

Tải trọng (kg)

9,200

9,000

Số người cho phép (người)

02

NHÃN HIỆU CẨU

KANGLIM xuất xứ Hàn Quốc

Số loại

KS5206 - 6 đoạn

Sức nâng lớn nhất

15 tấn/ 3m

Sức nâng/ Tầm với xa nhất

1,1 tấn/ 25,3m

Chiều cao nâng móc

28,3m

Bán kính làm việc

25,3m

Tốc độ nâng cần

0-80 độ/ 20s

ĐỘNG CƠ

 

Model

GH8E 350 EUV

Loại động cơ

Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, Turbo tăng áp, làm mát bằng chất lỏng, phun

nhiên liệu điện tử trực tiếp

Tiêu chuẩn khí thải

Euro V

Dung tích xy lanh (cc)

7698

Công suất cực đại (Hp(Kw)/rpm)

350(258)/2200

Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)

1200/1200-1600

TRUYỀN ĐỘNG

 

Ly hợp

Đĩa ma sát khô, cơ khí trợ lực thuỷ lực

 

Hộp số

Cơ khí, 9 số tiến, 1 số lùi

Tỷ số truyền của số tiến: 12,11 / 8,08 / 5,96 / 4,42 / 3,36 / 2,41 / 1,77 / 1,32 / 1 Tỷ số truyền của số lùi: 12,66

Tỷ số truyền cầu

4.63

HỆ THỐNG LÁI

Trục vít Ê-cu-bi, cơ khí trợ lực thủy lực

HỆ THỐNG PHANH

 

Trước/ Sau

Tang trống, khí nén, có trang bị ABS

Phanh đỗ

Khí nén tới bầu tích năng bánh xe trục 02+03

HỆ THỐNG TREO

 

Trước

Nhíp lá, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực

Sau

Nhíp lá, thanh cân bằng

LỐP

11.00R20

THỂ TÍCH THÙNG NHIÊN LIỆU (+/-10%) (Lít)

315

TRANG BỊ TIÊU CHUẨN

Giường nằm, Khoang để đồ, Máy lạnh, Radio AUX, Đồ nghề tiêu chuẩn

BẢO HÀNH

Bảo hành 24 tháng hoặc 300.000km tùy điều kiện nào đến trước theo sổ Bảo hành đính kèm